Advertising Science (khoa học quảng cáo) là một lĩnh vực mới mẻ trong ngành quảng cáo nhằm áp dụng phương pháp khoa học để tạo ra các chiến dịch dựa trên dữ liệu. Bằng cách kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học, Advertising Science giúp các nhà quảng cáo thu thập và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và đạt được hiệu quả cao nhất. Với những lợi ích vượt trội về độ chính xác và tính hiệu quả, Advertising Science đang trở thành một xu hướng tất yếu trong lĩnh vực quảng cáo hiện nay.


Thông thường, quy trình triển khai một chiến dịch quảng cáo bao gồm các bước như nghiên cứu khách hàng tiềm năng, lên kế hoạch, sản xuất nội dung, phân phối và đánh giá hiệu quả. Tuy nhiên, quy trình này chưa đảm bảo rằng các quảng cáo sẽ đạt được hiệu quả cao và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp. 


Đưa khoa học vào các chiến dịch giúp các marketer hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ và thị trường để đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý


Lý do chính là vì quy trình truyền thống này dựa trên cảm tính và kinh nghiệm thay vì dựa trên sự khách quan và chứng minh khoa học. Điều này có thể dẫn đến các quyết định sai lầm và lãng phí ngân sách quảng cáo. Để giải quyết vấn đề này, các thương hiệu cần có sự áp dụng của phương pháp khoa học và kiểm soát tiến trình quảng cáo để đảm bảo chiến dịch hiệu quả và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.


Khoa học quảng cáo là gì?


Khoa học quảng cáo là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về các phương pháp, kỹ thuật và các công cụ khoa học được áp dụng để đánh giá, đo lường và cải thiện hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Khoa học quảng cáo có 3 yếu tố chính:


  • Một giả thuyết: Đây là một giả định về khách hàng tiềm năng, sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo. Giả thuyết cần dựa trên các sự quan sát trước đó hoặc kinh nghiệm của các chiến dịch quảng cáo tương tự. Ví dụ, giả thuyết có thể là "Người mua sẽ đánh giá sản phẩm mới của chúng tôi cao hơn các sản phẩm tương tự của đối thủ."


  • Dữ liệu: Đây là các chỉ số có thể chứng minh tính chính xác của giả thuyết. Các dữ liệu này bao gồm thông tin về người tiêu dùng, ví dụ như độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi mua hàng và các thông tin liên quan khác. Ví dụ, dữ liệu cho thấy rằng đối tượng khách hàng mục tiêu của sản phẩm mới là những người trẻ tuổi và yêu thích công nghệ.


  • Thử nghiệm: Đây là lúc marketer thực hiện chiến dịch để thử nghiệm các giả thuyết và đánh giá dựa trên dữ liệu có được. Ví dụ, marketer có thể tạo ra một quảng cáo trực tuyến và sử dụng dữ liệu để đánh giá hiệu quả và tìm cách cải thiện chiến dịch quảng cáo trong tương lai.


Hình ảnh các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics giúp marketer đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo


Mỗi chiến dịch marketing đều cần được nhìn nhận qua góc độ của một giả thuyết. Điều này có nghĩa là trước khi triển khai chiến dịch, các marketer cần đưa ra một giả định về khách hàng tiềm năng, sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang quảng cáo. Một giả thuyết tốt không phải là một giả định không căn cứ, mà cần được xây dựng dựa trên các sự kiện, dữ liệu và kinh nghiệm quan sát được về khách hàng tiềm năng. Các nhà tiếp thị thông minh thường thu thập dữ liệu trước và sử dụng các chiến dịch quảng cáo thành công trước đó làm điểm tham chiếu cho giả thuyết của mình trong hiện thực. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bất kỳ giả thuyết nào đều có khả năng thất bại. Tuy nhiên, sự thất bại cũng mang lại cho họ một sự hiểu biết sâu sắc hơn về khách hàng tiềm năng và cách tối ưu hóa chiến dịch marketing trong tương lai.


Khoa học giúp cho việc phân tích, đo lường và đánh giá các dữ liệu quảng cáo trở nên chính xác hơn


Bên cạnh đó, khoa học quảng cáo cũng cung cấp các phương pháp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Một số công cụ và phương pháp được sử dụng trong khoa học quảng cáo bao gồm A/B testing, phân tích độ tương tác của người dùng với quảng cáo trên mạng xã hội, phân tích từ khóa và đối thủ cạnh tranh, và các phương pháp nghiên cứu thị trường như khảo sát và phỏng vấn.


Một phân tích khoa học do Creative Strategies thực hiện cho một khách hàng mảng Game đã tạo ra sự chênh lệch rõ rệt giữa tỷ lệ chuyển đổi của landing page lên đến 243%. Điều đó cho thấy việc áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo có thể mang lại những kết quả đáng kinh ngạc. Phương pháp khoa học bao gồm việc thu thập dữ liệu về khách hàng, phân tích và đánh giá dữ liệu để tìm ra các thông tin quan trọng về hành vi mua hàng và tư duy của khách hàng. Sau đó, các quảng cáo sẽ được tạo ra dựa trên các dữ liệu và thông tin thu được để đánh giá hiệu quả. 


5 bước áp dụng phương pháp khoa học vào các chiến dịch quảng cáo 


Trong quảng cáo, việc áp dụng phương pháp khoa học có thể giúp tối ưu hóa chiến dịch để đạt được hiệu quả tốt nhất. Cách tiếp cận này yêu cầu một phương pháp hệ thống và các bước rõ ràng để đảm bảo tính toàn vẹn và độ chính xác của kết quả. Dưới đây là 5 bước mà marketer nên cân nhắc thực hiện:


1. Tạo giả thuyết


Trong quá trình quảng cáo, bước đầu tiên là tạo ra giả thuyết về khách hàng tiềm năng. Giả thuyết này có thể được hình thành dựa trên các thông tin thống kê về đối tượng khách hàng, sở thích và hành vi mua hàng của họ. Đơn cử, một thương hiệu nhắm đến đối tượng khách hàng là những người trẻ tuổi trong thế hệ Gen Z có thể sử dụng giả thuyết về sở thích, xu hướng và hoạt động mà thế hệ này thích chẳng hạn như kết hợp với các nghệ sĩ Kpop trong một chiến dịch quảng cáo trên TikTok sẽ làm tăng doanh số bán hàng của sản phẩm khoai tây chiên. Giả thuyết này được xây dựng trên cơ sở thống kê rằng Gen Z dành khoảng 3 giờ mỗi ngày để sử dụng TikTok, thể loại nhạc phổ biến nhất của họ là pop và hip-hop, và 77% trong số họ ăn một bữa phụ ít nhất mỗi ngày.


Màn hình chi tiết của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads giúp marketer theo dõi và tối ưu hiệu quả chiến dịch


Tuy nhiên, giả thuyết có thể chính xác hoặc không chính xác. Vì vậy, sau khi tạo ra giả thuyết, marketer cần bắt đầu sử dụng các dữ liệu để kiểm chứng giả thuyết và đưa ra các quyết định quảng cáo phù hợp.


2. Thiết kế chiến dịch


Sau khi tạo ra giả thuyết, bước tiếp theo trong quá trình áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo là thiết kế chiến dịch. Trong bước này, các marketer cần quyết định thời điểm triển khai chiến dịch và đo lường sự tăng trưởng doanh số như một kết quả của chiến dịch. Việc kiểm soát này sẽ giúp chiến dịch quảng cáo rõ ràng xác định biến số giả thuyết đang được kiểm tra và so sánh với dữ liệu tăng trưởng doanh số để kiểm tra giả thuyết đó.


3. Thử nghiệm 


Bước thứ ba trong quá trình áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo là thử nghiệm giả thiết. Sau khi đã thiết kế chiến dịch, nhà quảng cáo sẽ triển khai chiến dịch và đo lường sự tăng trưởng doanh số để kiểm tra giả thiết bằng cách sử dụng các phương tiện đo lường chính xác như mã theo dõi hoặc khảo sát khách hàng để thu thập dữ liệu đáng tin cậy.


Ví dụ, trong trường hợp giả thuyết về việc sử dụng nghệ sĩ Kpop để quảng cáo khoai tây chiên, nhà quảng cáo sẽ triển khai chiến dịch và đo lường sự tăng trưởng doanh số của sản phẩm sau khi chiến dịch được triển khai. Nếu doanh số tăng lên đáng kể, giả thuyết của nhà quảng cáo sẽ được chứng minh là chính xác và chiến dịch quảng cáo này sẽ được coi là thành công.


Sử dụng phương pháp khoa học giúp cho các marketer có thể tìm ra những phương án quảng cáo tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cao


Tuy nhiên, nếu doanh số không tăng lên hoặc tăng không đáng kể, nhà quảng cáo sẽ cần phải đánh giá lại giả thuyết và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả để tìm hiểu lý do vì sao chiến dịch quảng cáo không thành công. Bước này rất quan trọng để đảm bảo rằng quảng cáo được áp dụng theo phương pháp khoa học, giúp nhà quảng cáo đạt được kết quả tốt nhất từ chiến dịch của mình.


4. Phân tích kết quả


Bước phân tích kết quả là bước quan trọng nhất trong quá trình áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo. Tại bước này, nhà quảng cáo thu thập dữ liệu cần thiết để xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết đã đưa ra, ví dụ như giả thuyết "Nghệ sĩ Kpop đó có giúp bán được khoai tây chiên hay không?"


Tuy nhiên, cần lưu là chỉ thu thập những dữ liệu liên quan đến giả thuyết mà chiến dịch đã đặt ra, bỏ qua những dữ liệu vô nghĩa như số lượt hiển thị, số lượt nhấp chuột, số lượt tương tác, số lượt chia sẻ, số lượng hashtag, v.v... không trả lời được giả thiết và có thể gây nhiễu loạn. Do đó, nhà quảng cáo không cần thu thập tất cả dữ liệu mà chỉ cần tập trung vào các dữ liệu liên quan đến giả thuyết của chiến dịch.


5. Đo lường hiệu quả


Bước cuối trong quá trình áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo là đo lường hiệu quả. Ở bước này, các marketer cần xác định xem giả thuyết đã được xác nhận hay bác bỏ chưa. Nếu có tăng trưởng doanh số như đã dự đoán, điều này xác nhận giả thuyết là đúng. Ngược lại, nếu không có tăng trưởng doanh số, giả thuyết này sẽ bị bác bỏ và nhà quảng cáo sẽ cần phải tìm ra một giả thuyết mới.


Số liệuthống kê về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Facebook


Khi đo lường được sự thành công hoặc thất bại của chiến dịch, đội ngũ marketing có thể hình thành một giả thuyết mới, dựa trên kết quả thu được. Các vòng lặp tiếp theo của phương pháp khoa học trong quảng cáo sẽ giúp cải thiện các chiến dịch tiếp theo, dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm được tích lũy từ những chiến dịch trước đó.


Tạm kết


Tóm lại, việc áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo sẽ giúp nhà quảng cáo có được sự thật chắc chắn về hành vi tiêu dùng của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả và tối ưu hóa kết quả kinh doanh của mình. Theo The Drum, trong thực tế, việc áp dụng phương pháp khoa học vào quảng cáo không chỉ gói gọn trong 5 bước trên. Có nhiều yếu tố phức tạp khác có thể ảnh hưởng đến kết quả của chiến dịch quảng cáo, bao gồm cả những yếu tố không được kiểm soát bởi các marketer. 


Marketer có thể đưa ra những quyết định dựa trên số liệu chính xác, từ đó giảm thiểu những sai lầm trong việc đưa ra chiến lược quảng cáo và tăng cường tính khả thi của chiến lược đó


Ví dụ, một chiến dịch quảng cáo đang chạy có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều chiến dịch quảng cáo khác đang diễn ra cùng một lúc. Điều này có thể gây ra sự mơ hồ khi đánh giá kết quả của một chiến dịch cụ thể. Ngoài ra, các yếu tố như giá cả, thời tiết, xu hướng tiêu dùng, tình hình kinh tế, đối thủ cạnh tranh và nhiều yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả của chiến dịch quảng cáo.


Theo The Drum

Quan Dinh H.