Sức khỏe thương hiệu (Brand Health) là khái niệm chỉ tình trạng của một thương hiệu trong thị trường, phản ánh sự hiệu quả của các hoạt động quảng cáo, tiếp thị, bán hàng và trải nghiệm của khách hàng. Yếu tố này đo lường khả năng của thương hiệu trong việc đáp ứng các nhu cầu của khách hàng, cạnh tranh với các đối thủ và tạo ra giá trị kinh doanh.


Các chỉ số thường được sử dụng để đo lường sức khoẻ thương hiệu bao gồm: tỷ lệ nhận diện thương hiệu, số lần khách hàng quay lại mua hàng, độ tin cậy của thương hiệu, mức độ trung thành của khách hàng, độ phủ sóng của thương hiệu trên các phương tiện truyền thông và nhiều chỉ số khác. Sức khỏe thương hiệu còn liên quan đến các chỉ số tài chính như doanh số bán hàng, doanh thu và lợi nhuận.


Đánh giá chính xác những chỉ số này giúp các marketer có được những thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của thương hiệu, từ đó điều chỉnh và tối ưu chiến lược thương hiệu một cách phù hợp.


Tại sao phải đo lường Sức khỏe Thương hiệu?


Sức khỏe thương hiệu (Brand Health) đo lường khả năng của thương hiệu trong việc đáp ứng các nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh với các đối thủ


Các số liệu về sức khỏe thương hiệu giúp doanh nghiệp hiểu sâu sắc hơn về tâm lý và mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó xác định các lĩnh vực cần cải thiện hoặc tận dụng lòng trung thành của khách hàng để tăng doanh số. Ngoài ra, các số liệu này cũng cung cấp thông tin chi tiết về cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu, từ đó giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả hơn.


Việc đo lường sức khỏe thương hiệu cũng giúp các công ty dự đoán xu hướng tương lai trên thị trường và phát triển các chiến lược để đi trước đối thủ cạnh tranh. Thông tin chi tiết về sức khỏe thương hiệu còn giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu của khách hàng và phát triển các sản phẩm và dịch vụ hiệu quả hơn.


Các chỉ số đo lường sức khỏe & thành công của thương hiệu


1. Nhận biết về thương hiệu (Brand awareness)


Nhận biết về thương hiệu là chỉ số đo lường mức độ nhận diện của thương hiệu đối với khách hàng. Khi khách hàng đang cân nhắc mua một sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ, những thương hiệu được họ nhận diện sẽ được xem xét đầu tiên. Do đó, nếu khách hàng không nhận ra thương hiệu, họ sẽ không thể cân nhắc sản phẩm trong quá trình lựa chọn. Số liệu nhận biết về thương hiệu giúp các tổ chức xác định xem các nỗ lực tiếp thị của họ có hiệu quả hay không và thương hiệu của họ được công nhận như thế nào trên thị trường.


2. Danh tiếng thương hiệu (Brand Reputation)


Danh tiếng thương hiệu đo lường mức độ tích cực trong cách nhìn nhận và tương tác của khách hàng đối với thương hiệu, bao gồm các yếu tố như dịch vụ khách hàng, sản phẩm và dịch vụ. Các số liệu về danh tiếng thương hiệu có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu và những lĩnh vực cần cải thiện.


Theo Statista, Amazon đã vượt qua vị trí của Apple để trở thành thương hiệu giá trị nhất thế giới 2023


3. Sự gắn kết của nhân viên (Employee engagement)


Sự gắn kết của nhân viên là thước đo động lực của nhân viên khi làm việc cho một tổ chức và mức độ hài lòng của họ với công việc. Các số liệu về sức khỏe thương hiệu giúp các tổ chức hiểu được liệu nhân viên có hài lòng, gắn bó và trung thành với công ty hoặc liệu có chỗ cần cải thiện trong quá trình xây dựng văn hoá công ty và gắn kết đội ngũ hay không.


4. Định vị thương hiệu (Brand positioning)


Định vị thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định và giúp tạo dựng sự nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Định vị thương hiệu giúp định hình cách mà khách hàng nhìn nhận về sản phẩm hoặc dịch vụ, hình ảnh của thương hiệu trong mắt khách hàng, tạo dựng sự khác biệt giữa các đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, sở hữu một định vị khác biệt cũng giúp thương hiệu được nhớ đến và dễ dàng được lựa chọn hơn trong tâm trí khách hàng. Vì vậy, thực hiện định vị thương hiệu hiệu quả có thể giúp đảm bảo sức khỏe thương hiệu, tăng khả năng cạnh tranh và tạo ra lợi thế trong thị trường.



Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC) là thương hiệu ngân hàng duy nhất nằm trong top thương hiệu giá trị nhất thế giới 2023 của Statista


5. Thị phần thảo luận (Share of voice)


Thị phần thảo luận là một yếu tố quan trọng trong đánh giá sức khỏe thương hiệu của một tổ chức. Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm của những lời đề cập đến thương hiệu trong tổng số các cuộc trò chuyện, bài viết hay các hoạt động truyền thông. Thị phần thảo luận cho thấy mức độ quan tâm của khách hàng đến thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.


6. Chỉ số đo lường sự hài lòng (Net promoter score)


Chỉ số đo lường sự hài lòng (NPS) cung cấp thông tin về mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu và khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đó cho người khác. NPS có thể được sử dụng để hiểu tâm lý đối tượng mục tiêu, xác định cách tiếp cận và củng cố lòng trung thành của khách hàng.


7. Ghi nhớ thương hiệu (Unprompted brand recall)


Unprompted brand recall là khả năng của khách hàng nhớ lại tên và các thông tin liên quan đến thương hiệu khi được yêu cầu hoặc khi nhìn thấy sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó. Nếu một thương hiệu có Brand Recall cao, nghĩa là nó được nhớ đến và gắn liền với khách hàng, khiến cho họ dễ dàng nhận ra và nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó so với các thương hiệu cạnh tranh.


Lợi nhuận của Google giảm mạnh

Google là cái tên đầu tiên được nghĩ đến khi nhắc đến các công cụ tìm kiếm


8. Tài sản thương hiệu (Brand equity)


Tài sản thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và thành công của một thương hiệu. Nó bao gồm giá trị về tên tuổi, hình ảnh và danh tiếng của thương hiệu, cùng với sự tín nhiệm và sự ủng hộ từ phía khách hàng. Tài sản thương hiệu được xây dựng dần qua thời gian thông qua các chiến dịch tiếp thị, trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ, và các nỗ lực để tạo ra sự khác biệt và tạo ra giá trị cho khách hàng. Khi thương hiệu có tài sản thương hiệu cao, nó có thể đạt được mức độ thành công cao hơn và đối đầu với đối thủ cạnh tranh một cách hiệu quả hơn.


9. Thời gian truy cập website (Time on the website)


Thời gian truy cập website là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe thương hiệu của một doanh nghiệp. Việc có một trang web tải chậm hoặc mất nhiều thời gian để truy cập có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng và ảnh hưởng đến niềm tin của họ đối với thương hiệu. Nếu trang web của doanh nghiệp tải chậm, khách hàng có thể bỏ qua nó và chuyển sang đối thủ cạnh tranh của họ. Đồng thời, thời gian truy cập càng nhanh, khả năng khách hàng trở lại và mua sắm trên trang web sẽ càng tăng. Vì vậy, để đảm bảo sức khỏe thương hiệu của mình, doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng trang web của họ được tối ưu hóa để tải nhanh và trải nghiệm của khách hàng được cải thiện.


10. Lượng khách quay lại (Returning visitors)


Chỉ số này đo lường tần suất khách hàng quay lại trang web hoặc cửa hàng của tổ chức sau lần truy cập đầu tiên. Số liệu này có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về lòng trung thành của khách hàng, sự công nhận thương hiệu và sự hài lòng tổng thể.


11. Cân nhắc thương hiệu (Brand Consideration)


Mức độ cân nhắc thương hiệu đề cập đến khả năng mà người tiêu dùng có ý định mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể so với các thương hiệu khác trên thị trường. Nếu một thương hiệu có mức độ Brand Consideration cao, điều này có nghĩa là nó đã tạo được sự ấn tượng và tạo niềm tin với khách hàng. Điều này là một chỉ số quan trọng của sức khỏe thương hiệu vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng và lợi nhuận của công ty. Nếu khách hàng tin tưởng và muốn mua sản phẩm của một thương hiệu cụ thể, thì khả năng cao họ sẽ lựa chọn sản phẩm đó thay vì sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. 



Trong những năm gần đây, Samsung liên tục được xếp hạng trong top 10 thương hiệu toàn cầu hàng đầu trong nhiều bảng xếp hạng khác nhau



12. Tương tác thương hiệu (Brand Associations)


Brand Associations là yếu tố quan trọng cho sức khỏe thương hiệu vì chúng là những kết nối tinh thần mà khách hàng tạo ra với thương hiệu. Những kết nối này có thể là thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, hoặc cảm xúc, trải nghiệm mà khách hàng có với thương hiệu đó. Nếu những kết nối này tích cực và mạnh mẽ, thương hiệu sẽ được khách hàng đánh giá cao hơn, đồng thời có khả năng giữ chân khách hàng và tăng doanh số bán hàng. Ngược lại, nếu các kết nối này không tốt, thương hiệu có thể mất đi sự tin tưởng của khách hàng và bị lãng quên. Do đó, việc quản lý và xây dựng Brand Associations là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe thương hiệu.


13. Lòng trung thành với thương hiệu (Brand Loyalty)


Brand Loyalty, hay sự lòng trung thành đối với thương hiệu, là một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe thương hiệu của một tổ chức. Khi khách hàng cảm thấy hài lòng và có niềm tin vào sản phẩm và dịch vụ của một thương hiệu, họ sẽ có xu hướng mua lại sản phẩm đó và giới thiệu thương hiệu đó đến với người khác. Lòng trung thành của khách hàng không chỉ giúp đẩy mạnh doanh số bán hàng, mà còn giúp tạo dựng một hình ảnh tích cực và đáng tin cậy cho thương hiệu. Sự lòng trung thành cũng giúp giảm chi phí quảng cáo và tiếp thị, bởi vì khách hàng sẽ tự động quảng bá thương hiệu đến với người khác thông qua kinh nghiệm sử dụng sản phẩm.


14. Sự ủng hộ đối với thương hiệu (Brand Advocacy)


Brand Advocacy đo lường khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của một tổ chức. Bằng cách xử lý số liệu này, các doanh nghiệp có thể có được cái nhìn sâu sắc có giá trị về cách những người ủng hộ thương hiệu có thể sử dụng để quảng bá và tăng lòng trung thành của khách hàng.


15. Nhận thức về thương hiệu (Brand Perception)


Brand Perception liên quan đến cách mà khách hàng nhìn nhận và đánh giá thương hiệu, bao gồm cả những ấn tượng, tưởng tượng và kinh nghiệm của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó. Brand Perception ảnh hưởng trực tiếp đến lòng tin và sự tin tưởng của khách hàng đối với thương hiệu, cũng như đến sự lựa chọn và trung thành của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Nếu khách hàng có một nhận thức tích cực về thương hiệu, họ sẽ dễ dàng hơn để tiếp nhận sản phẩm hoặc dịch vụ mới của công ty và sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giới thiệu thương hiệu cho người khác. Do đó, đối với một công ty, nỗ lực để tạo ra một Brand Perception tích cực là vô cùng quan trọng để xây dựng và duy trì một sức khỏe thương hiệu mạnh mẽ và bền vững trên thị trường.



THỰC ĐƠN STARBUCKS - AEON Mall Bình Tân

Starbucks là một trong những thương hiệu có độ nhận diện cao nhất thế giới



16. Khối lượng tìm kiếm thương hiệu (Brand Search Volume)


Khối lượng tìm kiếm thương hiệu (Brand Search Volume) thấy mức độ quan tâm của khách hàng đối với thương hiệu. Nếu có một lượng lớn tìm kiếm thương hiệu, điều này cho thấy rằng thương hiệu đó đang gây được sự quan tâm của khách hàng và có một lượng lớn người tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó. Điều này có thể cho thấy rằng thương hiệu đang có một tầm ảnh hưởng tốt trên thị trường và đang thu hút sự quan tâm của khách hàng. Tuy nhiên, nếu Brand Search Volume giảm, điều này có thể cho thấy rằng thương hiệu đang mất đi sự quan tâm của khách hàng và có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường. 


17. Tình cảm thương hiệu (Brand Sentiment)


Tình cảm thương hiệu (Brand Sentiment) là một yếu tố quan trọng đối với sức khỏe thương hiệu bởi vì nó đo lường cảm xúc và quan điểm của khách hàng đối với thương hiệu. Từ điểm nhìn của khách hàng, sự cảm nhận và quan điểm về thương hiệu có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, lòng trung thành và đóng góp vào sự phát triển của thương hiệu. Nếu Brand Sentiment là tích cực, khách hàng sẽ cảm thấy kết nối với thương hiệu và có xu hướng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu đó. Ngược lại, nếu Brand Sentiment tiêu cực, khách hàng có thể từ chối thương hiệu và chuyển sang đối thủ cạnh tranh.


Here Is the Best Time to Buy MacBooks, Apple Watches & Other Apple Products  | Reviews by Wirecutter

Apple sở hữu một số lượng người dùng trung thành lớn trên toàn thế giới


18. Phạm vi thương hiệu (Brand Reach)


Brand Reach, phạm vi thương hiệu, phản ánh mức độ nhận thức và độ phổ biến của thương hiệu với khách hàng và người tiêu dùng. Nếu một thương hiệu không được nhận thức rộng rãi hoặc có phạm vi thấp, thì khả năng cao sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, cũng như cạnh tranh với các đối thủ trong ngành. Phạm vi thương hiệu cũng giúp định hướng chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc xác định đối tượng mục tiêu và lựa chọn các kênh tiếp cận khách hàng phù hợp. Nếu một thương hiệu có phạm vi rộng, có nhiều người biết đến và đánh giá cao, thì sẽ dễ dàng hơn để tiếp cận đối tượng mục tiêu và tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.


19. Mối quan hệ thương hiệu (Brand Affinity)


Mối quan hệ với thương hiệu đo lường cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến thương hiệu của một tổ chức. Bằng cách giải quyết mối quan hệ, một thương hiệu có thể hiểu được khách hàng có loại liên tưởng nào với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và cách cải thiện mối quan hệ với khách hàng cũng như xây dựng lòng trung thành.


20. Tương tác của thương hiệu (Brand Engagement)


Tương tác thương hiệu đo lường khả năng khách hàng tương tác với thương hiệu thông qua các kênh kỹ thuật số. Số liệu này có thể cung cấp thông tin chi tiết về kênh kỹ thuật số nào hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng và những lĩnh vực nào cần được tập trung để cải thiện mức độ tương tác.


Phương pháp hiệu quả để đánh giá sức khỏe thương hiệu


1. Social Listening


Social listening đo lường mức độ khách hàng đang nói về một thương hiệu trên phương tiện truyền thông xã hội. Bằng cách theo dõi số liệu này, các tổ chức có thể thu được thông tin chi tiết có giá trị về cảm tính của khách hàng và cách thương hiệu của họ đang hoạt động trên các kênh xã hội khác nhau.


2. Khảo sát


Khảo sát là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá sức khỏe thương hiệu. Khảo sát có thể cung cấp cho các tổ chức thông tin chi tiết về tình cảm, lòng trung thành và nhận thức của khách hàng về thương hiệu.


3. Các chiến dịch digital marketing 


Các số liệu về sức khỏe thương hiệu có thể được theo dõi thông qua các chiến dịch marketing qua các chỉ số hiệu suất chính như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp và tỷ lệ chuyển đổi. Điều này có thể cung cấp cho doanh nghiệp thông tin vô giá về hiệu quả của các chiến dịch của họ và giúp họ xác định các lĩnh vực cần cải thiện.


Top 10 thương hiệu giá trị nhất toàn cầu 2023 theo báo cáo Brand Finance Global 500


4. Dịch vụ khách hàng


Có thể đo lường sức khỏe thương hiệu thông qua dịch vụ khách hàng bằng cách theo dõi các chỉ số hiệu suất chính như thời gian phản hồi và xếp hạng mức độ hài lòng của khách hàng. Phản hồi của khách hàng có thể cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn sâu sắc có giá trị về cách khách hàng nhìn nhận thương hiệu của họ và giúp họ xác định các lĩnh vực cần cải thiện.


5. Phân tích số liệu


Các số liệu về sức khỏe thương hiệu có thể được theo dõi thông qua các công cụ phân tích như Google Analytics và Adobe Analytics. Những công cụ này cung cấp cho các tổ chức thông tin chuyên sâu chi tiết về hiệu suất trang web, mức độ tương tác của khách hàng và các chỉ số quan trọng khác có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng thương hiệu.


6. Nghiên cứu theo các nhóm tập trung (focus group)


Nghiên cứu theo các nhóm tập trung, hay còn gọi là focus group, là phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu xã hội nhằm khảo sát các quan điểm, ý kiến và cảm nhận của một nhóm con người về một chủ đề cụ thể. Các nhóm tập trung thường gồm từ 6 đến 10 người, đại diện cho những đối tượng cụ thể như khách hàng, nhân viên, cộng đồng hoặc nhóm người có cùng sở thích.


Focus Group là một trong những phương pháp đáng tin cậy nhất để đánh giá sức khoẻ thương hiệu


Đây một trong những phương pháp đáng tin cậy nhất để đánh giá sức khỏe thương hiệu. Các nhóm tập trung cung cấp cho các tổ chức những hiểu biết sâu sắc trực tiếp về cảm tính của khách hàng và cho phép họ xác định các lĩnh vực cần cải thiện hoặc tập trung vào để nâng cao hình ảnh của họ trước công chúng.


Theo Marketing91

Quan Dinh H.